STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Thiết kế bài giảng 7
|
5
|
138000
|
2 |
Công nghệ lắp đặt mạng điện
|
9
|
27
|
3 |
Sách y học
|
12
|
424500
|
4 |
Công nghệ sửa chữa xe đạp
|
12
|
36
|
5 |
Công nghệ nấu ăn
|
15
|
75
|
6 |
Công nghệ cắt may
|
15
|
60
|
7 |
Sách tham khảo Âm nhạc
|
20
|
590100
|
8 |
Thiết kế bài giảng 8
|
23
|
644400
|
9 |
Sách về Đảng- Địa chí Hải Dương
|
25
|
786500
|
10 |
Thiết kế bài giảng 9
|
26
|
810000
|
11 |
Sách tra cứu
|
32
|
908800
|
12 |
Sách tham khảo Công dân
|
43
|
553100
|
13 |
Tác phẩm văn học
|
49
|
2187800
|
14 |
Sách tham khảo tin học
|
50
|
1696700
|
15 |
Sách tham khảo hoá
|
53
|
1327000
|
16 |
Sách tham khảo chung
|
73
|
4583300
|
17 |
Sách tham khảo lí
|
78
|
1235960
|
18 |
Sách nghiệp vụ 7
|
85
|
2868100
|
19 |
Sách nghiệp vụ 6
|
91
|
2124900
|
20 |
Sách tham khảo sinh
|
98
|
1982500
|
21 |
Sách pháp luật
|
102
|
5627800
|
22 |
Sách Hồ Chí Minh
|
105
|
3084600
|
23 |
Sách tham khảo địa
|
107
|
2529500
|
24 |
Sách thiếu nhi
|
114
|
3179600
|
25 |
Sách tham khảo lịch sử
|
118
|
3064400
|
26 |
Sách Giáo khoa 7
|
148
|
3057800
|
27 |
Sách Giáo khoa 6
|
152
|
3027600
|
28 |
Sách nghiệp vụ 8
|
168
|
4851900
|
29 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
184
|
4843000
|
30 |
Sách nghiệp vụ 9
|
233
|
4871200
|
31 |
Sách Giáo khoa 8
|
248
|
5433300
|
32 |
Sách tham khảo toán
|
252
|
6260121
|
33 |
Sách nghiệp vụ chung
|
286
|
5241400
|
34 |
Sách giáo khoa 9
|
352
|
6060300
|
35 |
Sách tham khảo văn
|
356
|
9353480
|
36 |
Sách Giáo khoa dùng chung
|
416
|
8114000
|
|
TỔNG
|
4155
|
101461859
|