Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SGK6-00010
| Đinh Ngọc Bảo | Tập bản đồ tranh ảnh thực hành lịch sử (theo chương trình GDPT 2018) | GD. | H. | 2021 | 18000 | 9 |
2 |
SGK6-00011
| Đinh Ngọc Bảo | Tập bản đồ tranh ảnh thực hành lịch sử (theo chương trình GDPT 2018) | GD. | H. | 2021 | 18000 | 9 |
3 |
SGK6-00012
| Đinh Ngọc Bảo | Tập bản đồ tranh ảnh thực hành lịch sử (theo chương trình GDPT 2018) | GD. | H. | 2021 | 18000 | 9 |
4 |
SGK6-00013
| Đinh Ngọc Bảo | Tập bản đồ tranh ảnh thực hành lịch sử (theo chương trình GDPT 2018) | GD. | H. | 2021 | 18000 | 9 |
5 |
SGK6-00014
| Đinh Ngọc Bảo | Tập bản đồ tranh ảnh thực hành lịch sử (theo chương trình GDPT 2018) | GD. | H. | 2021 | 18000 | 9 |
6 |
SGK6-00045
| Đào Ngọc Hùng | BT Lịch sử và địa lí (phần địa lí) | GD. | H. | 2021 | 14000 | 9 |
7 |
SGK6-00046
| Đào Ngọc Hùng | BT Lịch sử và địa lí (phần địa lí) | GD. | H. | 2021 | 14000 | 9 |
8 |
SGK6-00047
| Đào Ngọc Hùng | BT Lịch sử và địa lí (phần địa lí) | GD. | H. | 2021 | 14000 | 9 |
9 |
SGK6-00048
| Đào Ngọc Hùng | BT Lịch sử và địa lí (phần địa lí) | GD. | H. | 2021 | 14000 | 9 |
10 |
SGK6-00049
| Đào Ngọc Hùng | BT Lịch sử và địa lí (phần địa lí) | GD. | H. | 2021 | 14000 | 9 |
11 |
SGK6-00050
| Đinh Ngọc Bảo | BT Lịch sử và địa lí 6 ( phần lịch sử) | GD. | H. | 2021 | 13000 | 9 |
12 |
SGK6-00051
| Đinh Ngọc Bảo | BT Lịch sử và địa lí 6 ( phần lịch sử) | GD. | H. | 2021 | 13000 | 9 |
13 |
SGK6-00052
| Đinh Ngọc Bảo | BT Lịch sử và địa lí 6 ( phần lịch sử) | GD. | H. | 2021 | 13000 | 9 |
14 |
SGK6-00053
| Đinh Ngọc Bảo | BT Lịch sử và địa lí 6 ( phần lịch sử) | GD. | H. | 2021 | 13000 | 9 |
15 |
SGK6-00054
| Đinh Ngọc Bảo | BT Lịch sử và địa lí 6 ( phần lịch sử) | GD. | H. | 2021 | 13000 | 9 |
16 |
SGK6-00115
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 75 |
17 |
SGK6-00116
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 75 |
18 |
SGK6-00117
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 75 |
19 |
SGK6-00118
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 75 |
20 |
SGK6-00119
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 75 |
21 |
SGK6-00130
| Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 6 | ĐHSP. | H. | 2021 | 20000 | 7A |
22 |
SGK6-00131
| Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 6 | ĐHSP. | H. | 2021 | 20000 | 7A |
23 |
SGK6-00132
| Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 6 | ĐHSP. | H. | 2021 | 20000 | 7A |
24 |
SGK6-00133
| Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 6 | ĐHSP. | H. | 2021 | 20000 | 7A |
25 |
SGK6-00134
| Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 6 | ĐHSP. | H. | 2021 | 20000 | 7A |
26 |
SGK6-00135
| Hoàng Tăng Đức | Tiếng anh 6 tập 1 Macmilan | ĐHSPTPHCM. | H. | 2021 | 78000 | 4 |
27 |
SGK6-00136
| Hoàng Tăng Đức | Tiếng anh 6 tập 1 Macmilan | ĐHSPTPHCM. | H. | 2021 | 78000 | 4 |
28 |
SGK6-00137
| Hoàng Tăng Đức | Tiếng anh 6 tập 1 Macmilan | ĐHSPTPHCM. | H. | 2021 | 78000 | 4 |
29 |
SGK6-00138
| Hoàng Tăng Đức | Tiếng anh 6 tập 1 Macmilan | ĐHSPTPHCM. | H. | 2021 | 78000 | 4 |
30 |
SGK6-00139
| Hoàng Tăng Đức | BT Tiếng anh 6 tập 1 Macmilan | ĐHSPTPHCM. | H. | 2021 | 75000 | 4 |
31 |
SGK6-00140
| Hoàng Tăng Đức | BT Tiếng anh 6 tập 1 Macmilan | ĐHSPTPHCM. | H. | 2021 | 75000 | 4 |
32 |
SGK6-00141
| Hoàng Tăng Đức | BT Tiếng anh 6 tập 1 Macmilan | ĐHSPTPHCM. | H. | 2021 | 75000 | 4 |
33 |
SGK6-00142
| Hoàng Tăng Đức | BT Tiếng anh 6 tập 1 Macmilan | ĐHSPTPHCM. | H. | 2021 | 75000 | 4 |
34 |
SGK6-00002
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | GD. | H. | 2018 | 11000 | 7 |
35 |
SGK6-00008
| Hà Nhật Thăng | Tin học Q1 | GD. | H. | 2018 | 3300 | 371 |
36 |
SGK6-00075
| Hà Huy Khoái | Toán 6 Tập 2 | GD. | H. | 2021 | 20000 | 51 |
37 |
SGK6-00076
| Hà Huy Khoái | Toán 6 Tập 2 | GD. | H. | 2021 | 20000 | 51 |
38 |
SGK6-00077
| Hà Huy Khoái | Toán 6 Tập 2 | GD. | H. | 2021 | 20000 | 51 |
39 |
SGK6-00078
| Hà Huy Khoái | Toán 6 Tập 2 | GD. | H. | 2021 | 20000 | 51 |
40 |
SGK6-00079
| Hà Huy Khoái | Toán 6 Tập 2 | GD. | H. | 2021 | 20000 | 51 |
41 |
SGK6-00080
| Hà Huy Khoái | BT Toán 6 Tập 2 | GD. | H. | 2021 | 20000 | 51 |
42 |
SGK6-00081
| Hà Huy Khoái | BT Toán 6 Tập 2 | GD. | H. | 2021 | 20000 | 51 |
43 |
SGK6-00082
| Hà Huy Khoái | BT Toán 6 Tập 2 | GD. | H. | 2021 | 20000 | 51 |
44 |
SGK6-00083
| Hà Huy Khoái | BT Toán 6 Tập 2 | GD. | H. | 2021 | 20000 | 51 |
45 |
SGK6-00084
| Hà Huy Khoái | BT Toán 6 Tập 2 | GD. | H. | 2021 | 20000 | 51 |
46 |
SGK6-00030
| Lê Huy Hoàng | Công Nghệ 6 | GD. | H. | 2021 | 14000 | 6 |
47 |
SGK6-00031
| Lê Huy Hoàng | Công Nghệ 6 | GD. | H. | 2021 | 14000 | 6 |
48 |
SGK6-00032
| Lê Huy Hoàng | Công Nghệ 6 | GD. | H. | 2021 | 14000 | 6 |
49 |
SGK6-00033
| Lê Huy Hoàng | Công Nghệ 6 | GD. | H. | 2021 | 14000 | 6 |
50 |
SGK6-00034
| Lê Huy Hoàng | Công Nghệ 6 | GD. | H. | 2021 | 14000 | 6 |
51 |
SGK6-00035
| Lê Huy Hoàng | Bài tập Công Nghệ 6 | GD. | H. | 2021 | 14000 | 6 |
52 |
SGK6-00036
| Lê Huy Hoàng | Bài tập Công Nghệ 6 | GD. | H. | 2021 | 14000 | 6 |
53 |
SGK6-00037
| Lê Huy Hoàng | Bài tập Công Nghệ 6 | GD. | H. | 2021 | 14000 | 6 |
54 |
SGK6-00038
| Lê Huy Hoàng | Bài tập Công Nghệ 6 | GD. | H. | 2021 | 14000 | 6 |
55 |
SGK6-00039
| Lê Huy Hoàng | Bài tập Công Nghệ 6 | GD. | H. | 2021 | 14000 | 6 |
56 |
SGK6-00165
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
57 |
SGK6-00166
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
58 |
SGK6-00167
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
59 |
SGK6-00168
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
60 |
SGK6-00169
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
61 |
SGK6-00170
| Lưu Thu Thủy | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
62 |
SGK6-00171
| Lưu Thu Thủy | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
63 |
SGK6-00172
| Lưu Thu Thủy | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
64 |
SGK6-00173
| Lưu Thu Thủy | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
65 |
SGK6-00174
| Lưu Thu Thủy | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
66 |
SGK6-00070
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6 Tập 1 | GD. | H. | 2021 | 18000 | 51 |
67 |
SGK6-00071
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6 Tập 1 | GD. | H. | 2021 | 18000 | 51 |
68 |
SGK6-00072
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6 Tập 1 | GD. | H. | 2021 | 18000 | 51 |
69 |
SGK6-00073
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6 Tập 1 | GD. | H. | 2021 | 18000 | 51 |
70 |
SGK6-00074
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6 Tập 1 | GD. | H. | 2021 | 18000 | 51 |
71 |
SGK6-00085
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 1 | GD. | H. | 2021 | 23000 | 8 |
72 |
SGK6-00086
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 1 | GD. | H. | 2021 | 23000 | 8 |
73 |
SGK6-00087
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 1 | GD. | H. | 2021 | 23000 | 8 |
74 |
SGK6-00088
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 1 | GD. | H. | 2021 | 23000 | 8 |
75 |
SGK6-00089
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 1 | GD. | H. | 2021 | 23000 | 8 |
76 |
SGK6-00090
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 2 | GD. | H. | 2021 | 24000 | 8 |
77 |
SGK6-00091
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 2 | GD. | H. | 2021 | 24000 | 8 |
78 |
SGK6-00092
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 2 | GD. | H. | 2021 | 24000 | 8 |
79 |
SGK6-00093
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 2 | GD. | H. | 2021 | 24000 | 8 |
80 |
SGK6-00094
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 2 | GD. | H. | 2021 | 24000 | 8 |
81 |
SGK6-00095
| Nguyễn Minh Thuyết | BT Ngữ văn 6 tập 1 | GD. | H. | 2021 | 13000 | 8 |
82 |
SGK6-00096
| Nguyễn Minh Thuyết | BT Ngữ văn 6 tập 1 | GD. | H. | 2021 | 13000 | 8 |
83 |
SGK6-00097
| Nguyễn Minh Thuyết | BT Ngữ văn 6 tập 1 | GD. | H. | 2021 | 13000 | 8 |
84 |
SGK6-00098
| Nguyễn Minh Thuyết | BT Ngữ văn 6 tập 1 | GD. | H. | 2021 | 13000 | 8 |
85 |
SGK6-00099
| Nguyễn Minh Thuyết | BT Ngữ văn 6 tập 1 | GD. | H. | 2021 | 13000 | 8 |
86 |
SGK6-00100
| Nguyễn Minh Thuyết | BT Ngữ văn 6 tập 2 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 8 |
87 |
SGK6-00101
| Nguyễn Minh Thuyết | BT Ngữ văn 6 tập 2 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 8 |
88 |
SGK6-00102
| Nguyễn Minh Thuyết | BT Ngữ văn 6 tập 2 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 8 |
89 |
SGK6-00103
| Nguyễn Minh Thuyết | BT Ngữ văn 6 tập 2 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 8 |
90 |
SGK6-00104
| Nguyễn Minh Thuyết | BT Ngữ văn 6 tập 2 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 8 |
91 |
SGK6-00105
| Nguyễn Chí Công | Tin học 6 | GD. | H. | 2021 | 13000 | 8 |
92 |
SGK6-00106
| Nguyễn Chí Công | Tin học 6 | GD. | H. | 2021 | 13000 | 8 |
93 |
SGK6-00107
| Nguyễn Chí Công | Tin học 6 | GD. | H. | 2021 | 13000 | 8 |
94 |
SGK6-00108
| Nguyễn Chí Công | Tin học 6 | GD. | H. | 2021 | 13000 | 8 |
95 |
SGK6-00109
| Nguyễn Chí Công | Tin học 6 | GD. | H. | 2021 | 13000 | 8 |
96 |
SGK6-00110
| Nguyễn Chí Công | Bài tập Tin học 6 | GD. | H. | 2021 | 15000 | 8 |
97 |
SGK6-00111
| Nguyễn Chí Công | Bài tập Tin học 6 | GD. | H. | 2021 | 15000 | 8 |
98 |
SGK6-00112
| Nguyễn Chí Công | Bài tập Tin học 6 | GD. | H. | 2021 | 15000 | 8 |
99 |
SGK6-00113
| Nguyễn Chí Công | Bài tập Tin học 6 | GD. | H. | 2021 | 15000 | 8 |
100 |
SGK6-00114
| Nguyễn Chí Công | Bài tập Tin học 6 | GD. | H. | 2021 | 15000 | 8 |
101 |
SGK6-00009
| Nguyễn Minh Đường | Công Nghệ 6 kinh tế gia đình | GD. | H. | 2012 | 10200 | 6 |
102 |
SGK6-00001
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | GD. | H. | 2018 | 6700 | 9 |
103 |
SGK6-00015
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành địa lí 6 (theo chương trình GDPT 2018) | GD. | H. | 2021 | 20000 | 91 |
104 |
SGK6-00016
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành địa lí 6 (theo chương trình GDPT 2018) | GD. | H. | 2021 | 20000 | 91 |
105 |
SGK6-00017
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành địa lí 6 (theo chương trình GDPT 2018) | GD. | H. | 2021 | 20000 | 91 |
106 |
SGK6-00018
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành địa lí 6 (theo chương trình GDPT 2018) | GD. | H. | 2021 | 20000 | 91 |
107 |
SGK6-00019
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành địa lí 6 (theo chương trình GDPT 2018) | GD. | H. | 2021 | 20000 | 91 |
108 |
SGK6-00007
| Phạm thế Long | Tin học Q1 | GD. | H. | 2018 | 26000 | 6T7 |
109 |
SGK6-00003
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | GD. | H. | 2020 | 6000 | 91 |
110 |
SGK6-00004
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | GD. | H. | 2018 | 6400 | 51 |
111 |
SGK6-00005
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | GD. | H. | 2018 | 5000 | 51 |
112 |
SGK6-00065
| Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 1 | GD. | H. | 2021 | 21000 | 51 |
113 |
SGK6-00066
| Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 1 | GD. | H. | 2021 | 21000 | 51 |
114 |
SGK6-00067
| Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 1 | GD. | H. | 2021 | 21000 | 51 |
115 |
SGK6-00068
| Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 1 | GD. | H. | 2021 | 21000 | 51 |
116 |
SGK6-00069
| Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 1 | GD. | H. | 2021 | 21000 | 51 |
117 |
SGK6-00120
| Phạm văn Tuyến | Mĩ Thuật 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 75 |
118 |
SGK6-00121
| Phạm văn Tuyến | Mĩ Thuật 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 75 |
119 |
SGK6-00122
| Phạm văn Tuyến | Mĩ Thuật 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 75 |
120 |
SGK6-00123
| Phạm văn Tuyến | Mĩ Thuật 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 75 |
121 |
SGK6-00124
| Phạm văn Tuyến | Mĩ Thuật 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 75 |
122 |
SGK6-00125
| Phạm văn Tuyến | BT Mĩ Thuật 6 | ĐHSP. | H. | 2021 | 20000 | 75 |
123 |
SGK6-00126
| Phạm văn Tuyến | BT Mĩ Thuật 6 | ĐHSP. | H. | 2021 | 20000 | 75 |
124 |
SGK6-00127
| Phạm văn Tuyến | BT Mĩ Thuật 6 | ĐHSP. | H. | 2021 | 20000 | 75 |
125 |
SGK6-00128
| Phạm văn Tuyến | BT Mĩ Thuật 6 | ĐHSP. | H. | 2021 | 20000 | 75 |
126 |
SGK6-00129
| Phạm văn Tuyến | BT Mĩ Thuật 6 | ĐHSP. | H. | 2021 | 20000 | 75 |
127 |
SGK6-00155
| Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
128 |
SGK6-00156
| Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
129 |
SGK6-00157
| Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
130 |
SGK6-00158
| Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
131 |
SGK6-00159
| Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
132 |
SGK6-00160
| Trần Văn Thắng | Bài tập Giáo dục công dân 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
133 |
SGK6-00161
| Trần Văn Thắng | Bài tập Giáo dục công dân 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
134 |
SGK6-00162
| Trần Văn Thắng | Bài tập Giáo dục công dân 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
135 |
SGK6-00163
| Trần Văn Thắng | Bài tập Giáo dục công dân 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
136 |
SGK6-00164
| Trần Văn Thắng | Bài tập Giáo dục công dân 6 | GD. | H. | 2021 | 12000 | 371 |
137 |
SGK6-00040
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 6 | GD. | H. | 2021 | 32000 | 9 |
138 |
SGK6-00041
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 6 | GD. | H. | 2021 | 32000 | 9 |
139 |
SGK6-00042
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 6 | GD. | H. | 2021 | 32000 | 9 |
140 |
SGK6-00043
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 6 | GD. | H. | 2021 | 32000 | 9 |
141 |
SGK6-00044
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 6 | GD. | H. | 2021 | 32000 | 9 |
142 |
SGK6-00006
| Vũ Quang | Vật lí 6 | GD. | H. | 2018 | 6000 | 53 |
143 |
SGK6-00055
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6 | GD. | H. | 2021 | 32000 | 5 |
144 |
SGK6-00056
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6 | GD. | H. | 2021 | 32000 | 5 |
145 |
SGK6-00057
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6 | GD. | H. | 2021 | 32000 | 5 |
146 |
SGK6-00058
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6 | GD. | H. | 2021 | 32000 | 5 |
147 |
SGK6-00059
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6 | GD. | H. | 2021 | 32000 | 5 |
148 |
SGK6-00060
| Vũ Văn Hùng | BT Khoa học tự nhiên 6 | GD. | H. | 2021 | 19000 | 5 |
149 |
SGK6-00061
| Vũ Văn Hùng | BT Khoa học tự nhiên 6 | GD. | H. | 2021 | 19000 | 5 |
150 |
SGK6-00062
| Vũ Văn Hùng | BT Khoa học tự nhiên 6 | GD. | H. | 2021 | 19000 | 5 |
151 |
SGK6-00063
| Vũ Văn Hùng | BT Khoa học tự nhiên 6 | GD. | H. | 2021 | 19000 | 5 |
152 |
SGK6-00064
| Vũ Văn Hùng | BT Khoa học tự nhiên 6 | GD. | H. | 2021 | 19000 | 5 |