Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TKVL-00026
| Nguyễn phương Hồng | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí lớp 6 | GD | H | 2005 | 53 | 10000 |
2 |
TKVL-00027
| Nguyễn phương Hồng | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí lớp 6 | GD | H | 2005 | 53 | 10000 |
3 |
TKVL-00028
| Nguyễn phương Hồng | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí lớp 6 | GD | H | 2005 | 53 | 10000 |
4 |
TKVL-00029
| Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí THCS 7 | ĐHSP | H | 2005 | 53 | 12000 |
5 |
TKVL-00030
| Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí THCS 7 | ĐHSP | H | 2005 | 53 | 12000 |
6 |
TKVL-00031
| Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Vật Lí 7 | GD | H | 2007 | 53 | 17400 |
7 |
TKVL-00032
| Lê Minh Châu | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 8 | GDVN | H | 2010 | 53 | 22000 |
8 |
TKVL-00033
| Lê Minh Châu | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 8 | GDVN | H | 2010 | 53 | 22000 |
9 |
TKVL-00034
| Lê Minh Châu | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 8 | GDVN | H | 2010 | 53 | 22000 |
10 |
TKVL-00035
| Nguyễn Đức Thâm | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 9 | GDVN | H | 2010 | 53 | 28500 |
|