STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Sinh | SGK9-00246 | GIáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/10/2024 | 27 |
2 | Đặng Thị Sinh | SNV9-00185 | GIáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/10/2024 | 27 |
3 | Đặng Văn Lĩnh | SGK9-00214 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ Văn Hùng | 23/10/2024 | 27 |
4 | Đặng Văn Lĩnh | SGK8-00098 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 23/10/2024 | 27 |
5 | Đặng Văn Lĩnh | SGK7-00069 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 23/10/2024 | 27 |
6 | Đặng Văn Lĩnh | STN-00052 | Truyện kể về đức tính cần cù và chăm chỉ | Dương Phong | 23/10/2024 | 27 |
7 | Đặng Văn Lĩnh | STN-00051 | Truyện kể về đức tính khiêm tốn | Dương Phong | 23/10/2024 | 27 |
8 | Đặng Văn Lĩnh | STN-00032 | Truyện kể về gương hiếu học | Quang Lân | 23/10/2024 | 27 |
9 | Đào Thị Dung | SNV7-00022 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
10 | Đào Thị Dung | SNV6-00038 | Toán 6 SGV | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
11 | Đào Thị Dung | SGK7-00064 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
12 | Đào Thị Dung | SGK7-00062 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
13 | Đào Thị Dung | SGK9-00096 | Công nghệ cắt may chế biến thực phẩm - KNTT | Lê Huy Hoàng | 23/10/2024 | 27 |
14 | Đào Thị Dung | SGK7-00052 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
15 | Đào Thị Dung | SGK7-00053 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
16 | Đào Thị Dung | SGK9-00149 | Toán 9 /T2 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
17 | Đào Thị Dung | SGK9-00135 | Toán 9 /T1 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
18 | Đỗ Xuân Tranh | SGK6-00072 | Bài tập Toán 6 Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 23/10/2024 | 27 |
19 | Đỗ Xuân Tranh | SGK6-00066 | Toán 6 Tập 1 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 27 |
20 | Đỗ Xuân Tranh | SGK9-00141 | Toán 9 /T1 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
21 | Đỗ Xuân Tranh | SGK9-00148 | Bài tập Toán 9 /T1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 23/10/2024 | 27 |
22 | Đỗ Xuân Tranh | SNV9-00158 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
23 | Hoàng Thị Kim Anh | SGK9-00183 | Ngữ Văn 9/T1 | Nguyễn Minh Tuyết | 17/10/2024 | 33 |
24 | Hoàng Thị Kim Anh | SGK9-00191 | Ngữ Văn 9/T2 | Nguyễn Minh Tuyết | 17/10/2024 | 33 |
25 | Hoàng Thị Kim Anh | SGK8-00060 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
26 | Hoàng Thị Kim Anh | SGK8-00075 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
27 | Hoàng Thị Kim Anh | SGK8-00076 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
28 | Hoàng Thị Kim Anh | SGK8-00055 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
29 | Lê Thị Hồng | SNV7-00027 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 32 |
30 | Lê Thị Hồng | SGK7-00079 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 32 |
31 | Lê Thị Hồng | SNV8-00092 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 32 |
32 | Lê Thị Hồng | SGK8-00149 | Bài tập Lịch sử và địa lí 8 ( phần lịch sử) | Đào Ngọc Hùng | 18/10/2024 | 32 |
33 | Lê Thị Hồng | SGK8-00140 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 32 |
34 | Lê Thị Hồng | SGK6-00031 | Công Nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 18/10/2024 | 32 |
35 | Lê Thị Lan Hương | SGK8-00227 | Tiếng anh 8 | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 26 |
36 | Lê Thị Lan Hương | SGK8-00226 | Bài tập tiếng anh 8 | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 26 |
37 | Lê Thị Lan Hương | SGK7-00138 | Bài tập Tiếng anh 7 | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 26 |
38 | Lê Thị Lan Hương | SGK6-00034 | Công Nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 24/10/2024 | 26 |
39 | Lê Thị Lan Hương | SNV7-00031 | Tiếng anh 7 | Hoàng Văn Văn | 24/10/2024 | 26 |
40 | Lê Thị Lan Hương | SNV8-00111 | Tiếng anh 8 | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 26 |
41 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK9-00071 | Tin học 9 - KN | Nguyễn Chí công | 17/10/2024 | 33 |
42 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK9-00101 | Công nghệ lắp đặt mạng điện trong nhà 9 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 17/10/2024 | 33 |
43 | Lê Thị Thanh Tâm | SNV8-00113 | Hoạt động trải nghiệm 8 | Lưu Thu Thủy | 17/10/2024 | 33 |
44 | Lê Thị Thanh Tâm | SNV6-00074 | Tin học 6 (SGV) | Nguyễn Chí Công | 17/10/2024 | 33 |
45 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK6-00108 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 17/10/2024 | 33 |
46 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK8-00125 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thùy | 17/10/2024 | 33 |
47 | Lê Thị Tình | SGK9-00342 | Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều | Đinh Quang Báo | 25/10/2024 | 25 |
48 | Lê Thị Tình | SNV9-00173 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ Văn Hùng | 25/10/2024 | 25 |
49 | Lê Thị Tình | SGK9-00211 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ Văn Hùng | 25/10/2024 | 25 |
50 | Ngô Như Hoa | SNV7-00024 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
51 | Ngô Như Hoa | SGK9-00118 | Toán 9 /T2 - CTST | Trần Nam Dũng | 23/10/2024 | 27 |
52 | Ngô Như Hoa | SGK9-00117 | Toán 9 /T1 - CTST | Trần Nam Dũng | 23/10/2024 | 27 |
53 | Ngô Như Hoa | SGK9-00140 | Toán 9 /T1 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
54 | Ngô Như Hoa | SGK9-00147 | Bài tập Toán 9 /T1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 23/10/2024 | 27 |
55 | Ngô Như Hoa | SGK9-00154 | Toán 9 /T2 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
56 | Ngô Như Hoa | SGK9-00159 | Bài tập Toán 9 /T2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 23/10/2024 | 27 |
57 | Ngô Như Hoa | SNV9-00157 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
58 | Nguyễn Quang Thành | SGK6-00095 | BT Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
59 | Nguyễn Quang Thành | SGK6-00101 | BT Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
60 | Nguyễn Quang Thành | SGK6-00085 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
61 | Nguyễn Quang Thành | SGK7-00088 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
62 | Nguyễn Quang Thành | SGK7-00085 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
63 | Nguyễn Quang Thành | SGK7-00097 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
64 | Nguyễn Quang Thành | SGK7-00098 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
65 | Nguyễn Quang Thành | SNV7-00044 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
66 | Nguyễn Quang Thành | SNV7-00048 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
67 | Nguyễn Quang Thành | SNV6-00054 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
68 | Nguyễn Quang Thành | SNV6-00059 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
69 | Nguyễn Quang Thành | SGK6-00093 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
70 | Nguyễn Thị Hương | SNV7-00030 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 21/10/2024 | 29 |
71 | Nguyễn Thị Hương | SNV6-00048 | Lịch sử và địa lí 6 SGV | Vũ Minh Giang | 21/10/2024 | 29 |
72 | Nguyễn Thị Lan Hương | SGK9-00233 | Bài tập Lịch sử và địa lí 9 phần địa lí | Đào Ngọc Hùng | 18/10/2024 | 32 |
73 | Nguyễn Thị Lan Hương | SGK9-00302 | Tập bản đồ lịch sử và địa lí - phần địa lí 9 | Đào Ngọc Hùng | 18/10/2024 | 32 |
74 | Nguyễn Thị Lan Hương | SGK9-00219 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 32 |
75 | Nguyễn Thị Lan Hương | SNV9-00232 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 32 |
76 | Phạm Thị Hạnh | SGK6-00033 | Công Nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 24/10/2024 | 26 |
77 | Phạm Thị Thơm | SGK8-00124 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thùy | 18/11/2024 | 1 |
78 | Phạm Thị Thơm | SNV9-00233 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 32 |
79 | Phạm Thị Thơm | SGK9-00309 | Tập bản đồ lịch sử và địa lí - phần lịch sử 9 | Đào Ngọc Hùng | 17/10/2024 | 33 |
80 | Phạm Thị Thơm | SGK9-00232 | Bài tập Lịch sử và địa lí 9 phần lịch sử | Nguyễn Ngọc Cơ | 17/10/2024 | 33 |
81 | Phạm Thị Thơm | SGK9-00220 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 17/10/2024 | 33 |
82 | Phạm Thị Thơm | SGK8-00193 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 17/10/2024 | 33 |
83 | Phạm Thị Thơm | SGK9-00133 | Lịch sử và địa lí 9 - CD | Đỗ Thanh Bình - Lê Thống | 17/10/2024 | 33 |
84 | Phạm Thị Thơm | SGK9-00131 | Lịch sử và địa lí 9 - CTST | Hà Bích Liên | 17/10/2024 | 33 |
85 | Trần Quý Nhất | SNV8-00101 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
86 | Trần Quý Nhất | SGK8-00049 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
87 | Trần Quý Nhất | SGK8-00044 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
88 | Trần Quý Nhất | SGK8-00034 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
89 | Trần Quý Nhất | SGK8-00028 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
90 | Trần Quý Nhất | SNV9-00156 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
91 | Trần Quý Nhất | SNV6-00041 | Toán 6 SGV | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
92 | Trần Quý Nhất | SGK6-00080 | BT Toán 6 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
93 | Trần Quý Nhất | SGK6-00078 | Toán 6 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
94 | Trần Quý Nhất | SGK6-00070 | Bài tập Toán 6 Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 17/10/2024 | 33 |
95 | Trần Quý Nhất | SGK6-00068 | Toán 6 Tập 1 | Phan Đức Chính | 17/10/2024 | 33 |
96 | Trần Quý Nhất | SGK9-00156 | Bài tập Toán 9 /T2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 17/10/2024 | 33 |
97 | Trần Quý Nhất | SGK9-00153 | Toán 9 /T2 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
98 | Trần Quý Nhất | SGK9-00143 | Bài tập Toán 9 /T1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 17/10/2024 | 33 |
99 | Trần Quý Nhất | SGK9-00139 | Toán 9 /T1 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
100 | Trần Thị Ngà | SNV6-00042 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
101 | Trần Thị Ngà | SGK6-00060 | BT Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
102 | Trần Thị Ngà | SGK6-00059 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
103 | Trần Thị Ngà | SGK9-00213 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
104 | Trần Thị Ngà | SGK9-00209 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
105 | Trần Thị Ngà | SNV9-00172 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
106 | Trần Thị Ngà | SNV8-00140 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
107 | Trần Thị Ngà | SGK8-00105 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
108 | Trần Thị Ngà | SGK8-00099 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
109 | Trần Thị Ngà | SNV7-00076 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
110 | Trần Thị Ngà | SGK7-00155 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
111 | Trần Thị Ngà | SNV6-00037 | Toán 6 SGV | Hà Huy Khoái | 18/10/2024 | 32 |
112 | Trần Thị Thu Hằng | SNV7-00077 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
113 | Trần Thị Thu Hằng | SGK7-00107 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
114 | Trần Thị Thu Hằng | SGK7-00106 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
115 | Trần Thị Thu Hằng | SNV8-00135 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
116 | Trần Thị Thu Hằng | SGK8-00104 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
117 | Trần Thị Thu Hằng | SGK8-00102 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
118 | Trần Thị Thu Hằng | SNV9-00212 | Công nghệ 9 lắp đặt mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng | 18/10/2024 | 32 |
119 | Trần Thị Thu Hằng | SGK9-00210 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
120 | Trần Thị Thu Hằng | SNV9-00174 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
121 | Trần Thị Thu Hằng | SGK8-00094 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 18/10/2024 | 32 |
122 | Trần Thị Thu Hằng | SGK9-00321 | Công nghệ Mô đun chế biến thực phẩm | Lê Huy Hoàng | 18/10/2024 | 32 |
123 | Trần Thị Thu Hằng | SGK9-00326 | Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 18/10/2024 | 32 |
124 | Trần Thị Thu Hằng | SGK7-00156 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
125 | Trần Thị Thu Hằng | TKVL-00050 | 500 bài tập Vật lí 9 | Nguyễn Thanh Hải | 18/10/2024 | 32 |
126 | Vũ Mạnh Thắng | SGK6-00086 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2024 | 27 |
127 | Vũ Mạnh Thắng | SGK7-00086 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2024 | 27 |
128 | Vũ Mạnh Thắng | SGK9-00006 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc phi | 23/10/2024 | 27 |
129 | Vũ Mạnh Thắng | SGK9-00003 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc phi | 23/10/2024 | 27 |
130 | Vũ Mạnh Thắng | SGK7-00006 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc phi | 23/10/2024 | 27 |
131 | Vũ Mạnh Thắng | SGK8-00016 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc phi | 23/10/2024 | 27 |
132 | Vũ Mạnh Thắng | SGK7-00007 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc phi | 23/10/2024 | 27 |
133 | Vũ Văn Thắng | SNV8-00120 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 25/10/2024 | 25 |
134 | Vũ Văn Thắng | SGK8-00089 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 25/10/2024 | 25 |
135 | Vũ Văn Thắng | SGK9-00160 | Bài tập Toán 9 /T2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 25/10/2024 | 25 |
136 | Vũ Văn Thắng | SGK9-00142 | Bài tập Toán 9 /T1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 25/10/2024 | 25 |
137 | Vũ Văn Thắng | SNV9-00160 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 25/10/2024 | 25 |