STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Tuyến | TKNV-00361 | Ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn Ngữ Văn | Vũ Văn Hiếu, Đinh Cầm Châu | 23/04/2025 | 46 |
2 | Đặng Thị Sinh | SNV9-00185 | GIáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/10/2024 | 228 |
3 | Đặng Văn Lĩnh | SNV9-00168 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ Văn Hùng | 25/11/2024 | 195 |
4 | Đặng Văn Lĩnh | SNV8-00139 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 25/11/2024 | 195 |
5 | Đặng Văn Lĩnh | SGK9-00214 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ Văn Hùng | 23/10/2024 | 228 |
6 | Đặng Văn Lĩnh | SGK8-00098 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 23/10/2024 | 228 |
7 | Đặng Văn Lĩnh | SGK7-00069 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 23/10/2024 | 228 |
8 | Đặng Văn Lĩnh | STN-00052 | Truyện kể về đức tính cần cù và chăm chỉ | Dương Phong | 23/10/2024 | 228 |
9 | Đặng Văn Lĩnh | STN-00051 | Truyện kể về đức tính khiêm tốn | Dương Phong | 23/10/2024 | 228 |
10 | Đặng Văn Lĩnh | STN-00032 | Truyện kể về gương hiếu học | Quang Lân | 23/10/2024 | 228 |
11 | Đào Thị Dung | SGK7-00064 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 228 |
12 | Đào Thị Dung | SGK6-00083 | BT Toán 6 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 04/02/2025 | 124 |
13 | Đỗ Xuân Tranh | SGK9-00150 | Toán 9 /T2 | Hà Huy Khoái | 09/01/2025 | 150 |
14 | Đỗ Xuân Tranh | SNV9-00159 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 09/01/2025 | 150 |
15 | Đỗ Xuân Tranh | SGK6-00072 | Bài tập Toán 6 Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 23/10/2024 | 228 |
16 | Đỗ Xuân Tranh | SGK6-00066 | Toán 6 Tập 1 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 228 |
17 | Đỗ Xuân Tranh | SGK9-00141 | Toán 9 /T1 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 228 |
18 | Đỗ Xuân Tranh | SGK9-00148 | Bài tập Toán 9 /T1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 23/10/2024 | 228 |
19 | Đỗ Xuân Tranh | SNV9-00158 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 228 |
20 | Hoàng Thị Kim Anh | TKNV-00362 | Ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn Ngữ Văn | Vũ Văn Hiếu, Đinh Cầm Châu | 23/04/2025 | 46 |
21 | Lê Thị Lan Hương | TKNN-00188 | Ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn Tiếng Anh | Hà Minh-Hồng Uyên | 21/04/2025 | 48 |
22 | Lê Thị Lan Hương | SGK6-00034 | Công Nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 24/10/2024 | 227 |
23 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK9-00101 | Công nghệ lắp đặt mạng điện trong nhà 9 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 17/10/2024 | 234 |
24 | Lê Thị Thanh Tâm | SNV6-00074 | Tin học 6 (SGV) | Nguyễn Chí Công | 17/10/2024 | 234 |
25 | Lê Thị Tình | SNV9-00173 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ Văn Hùng | 25/10/2024 | 226 |
26 | Ngô Như Hoa | SGK7-00067 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/02/2025 | 117 |
27 | Ngô Như Hoa | SGK7-00060 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/02/2025 | 117 |
28 | Ngô Như Hoa | SNV7-00024 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 228 |
29 | Ngô Như Hoa | SGK9-00118 | Toán 9 /T2 - CTST | Trần Nam Dũng | 23/10/2024 | 228 |
30 | Ngô Như Hoa | SGK9-00117 | Toán 9 /T1 - CTST | Trần Nam Dũng | 23/10/2024 | 228 |
31 | Ngô Như Hoa | SGK9-00140 | Toán 9 /T1 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 228 |
32 | Ngô Như Hoa | SGK9-00147 | Bài tập Toán 9 /T1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 23/10/2024 | 228 |
33 | Ngô Như Hoa | SGK9-00154 | Toán 9 /T2 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 228 |
34 | Ngô Như Hoa | SGK9-00159 | Bài tập Toán 9 /T2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 23/10/2024 | 228 |
35 | Ngô Như Hoa | SNV9-00157 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 228 |
36 | Nguyễn Quang Thành | SGK6-00095 | BT Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 234 |
37 | Nguyễn Quang Thành | SGK6-00101 | BT Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 234 |
38 | Nguyễn Quang Thành | SGK6-00085 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 234 |
39 | Nguyễn Quang Thành | SGK7-00088 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 234 |
40 | Nguyễn Quang Thành | SGK7-00085 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 234 |
41 | Nguyễn Quang Thành | SGK7-00097 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 234 |
42 | Nguyễn Quang Thành | SGK7-00098 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 234 |
43 | Nguyễn Quang Thành | SNV7-00044 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 234 |
44 | Nguyễn Quang Thành | SNV7-00048 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 234 |
45 | Nguyễn Quang Thành | SNV6-00054 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 234 |
46 | Nguyễn Quang Thành | SNV6-00059 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 234 |
47 | Nguyễn Quang Thành | SGK6-00093 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 234 |
48 | Phạm Thị Hạnh | TKNN-00187 | Ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn Tiếng Anh | Hà Minh-Hồng Uyên | 21/04/2025 | 48 |
49 | Phạm Thị Hạnh | SGK6-00033 | Công Nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 24/10/2024 | 227 |
50 | Phạm Thị Thơm | SGK8-00124 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thùy | 18/11/2024 | 202 |
51 | Phạm Thị Thơm | SNV8-00114 | Hoạt động trải nghiệm 8 | Lưu Thu Thủy | 22/11/2024 | 198 |
52 | Phạm Thị Thơm | SNV9-00233 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 233 |
53 | Phạm Thị Thơm | SGK9-00309 | Tập bản đồ lịch sử và địa lí - phần lịch sử 9 | Đào Ngọc Hùng | 17/10/2024 | 234 |
54 | Phạm Thị Thơm | SGK9-00232 | Bài tập Lịch sử và địa lí 9 phần lịch sử | Nguyễn Ngọc Cơ | 17/10/2024 | 234 |
55 | Phạm Thị Thơm | SGK9-00220 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 17/10/2024 | 234 |
56 | Phạm Thị Thơm | SGK8-00193 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 17/10/2024 | 234 |
57 | Phạm Thị Thơm | SGK9-00133 | Lịch sử và địa lí 9 - CD | Đỗ Thanh Bình - Lê Thống | 17/10/2024 | 234 |
58 | Phạm Thị Thơm | SGK9-00131 | Lịch sử và địa lí 9 - CTST | Hà Bích Liên | 17/10/2024 | 234 |
59 | Trần Thị Thu Hằng | SGK7-00106 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ văn Hùng | 18/10/2024 | 233 |
60 | Vũ Mạnh Thắng | SGK6-00086 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2024 | 228 |
61 | Vũ Mạnh Thắng | SGK7-00086 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2024 | 228 |
62 | Vũ Mạnh Thắng | SGK9-00006 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc phi | 23/10/2024 | 228 |
63 | Vũ Mạnh Thắng | SGK9-00003 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc phi | 23/10/2024 | 228 |
64 | Vũ Mạnh Thắng | SGK7-00006 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc phi | 23/10/2024 | 228 |
65 | Vũ Mạnh Thắng | SGK8-00016 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc phi | 23/10/2024 | 228 |
66 | Vũ Mạnh Thắng | SGK7-00007 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc phi | 23/10/2024 | 228 |
67 | Vũ Mạnh Thắng | SGKD-00084 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/05/2025 | 18 |
68 | Vũ Văn Thắng | SGK9-00325 | Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 16/01/2025 | 143 |
69 | Vũ Văn Thắng | SNV8-00120 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 25/10/2024 | 226 |
70 | Vũ Văn Thắng | SGK8-00089 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 25/10/2024 | 226 |
71 | Vũ Văn Thắng | SGK9-00160 | Bài tập Toán 9 /T2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 25/10/2024 | 226 |
72 | Vũ Văn Thắng | SGK9-00142 | Bài tập Toán 9 /T1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 25/10/2024 | 226 |
73 | Vũ Văn Thắng | SNV9-00160 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 25/10/2024 | 226 |