STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Sinh | | SGK9-00246 | GIáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/10/2024 | 27 |
2 | Đặng Thị Sinh | | SNV9-00185 | GIáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/10/2024 | 27 |
3 | Đặng Văn Lĩnh | | SGK9-00214 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ Văn Hùng | 23/10/2024 | 27 |
4 | Đặng Văn Lĩnh | | SGK8-00098 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 23/10/2024 | 27 |
5 | Đặng Văn Lĩnh | | SGK7-00069 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 23/10/2024 | 27 |
6 | Đặng Văn Lĩnh | | STN-00052 | Truyện kể về đức tính cần cù và chăm chỉ | Dương Phong | 23/10/2024 | 27 |
7 | Đặng Văn Lĩnh | | STN-00051 | Truyện kể về đức tính khiêm tốn | Dương Phong | 23/10/2024 | 27 |
8 | Đặng Văn Lĩnh | | STN-00032 | Truyện kể về gương hiếu học | Quang Lân | 23/10/2024 | 27 |
9 | Đào Khánh Ly | 6 A | VHGD-00034 | sÔNG ĐÔNG EM ĐỀM tập 1 | MIKHAI SÔLÔKHÔP | 12/11/2024 | 7 |
10 | Đào Khánh Ly | 6 A | TKTH-00018 | Tự học Microsoft Word 2003 | Phạm Giang | 12/11/2024 | 7 |
11 | Đào Khánh Vân | 7 C | STC-00021 | Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa tiếng việt | Dương Kỳ Đức | 13/11/2024 | 6 |
12 | Đào Khánh Vân | 7 C | TKDL-00120 | Bài tập trắc nghiệm địa lí 7 | Phạm Quang Tiến | 13/11/2024 | 6 |
13 | Đào Minh Trí | 8 A | STN-00014 | Truyện kể về tính kiên trì | Quang Lân | 14/11/2024 | 5 |
14 | Đào Minh Trí | 8 A | TKHH-00011 | Rèn luyện kĩ năng giải toán Hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 14/11/2024 | 5 |
15 | Đào Quốc Khánh | 8 A | SPL-00016 | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh tham gia giao thông an toàn dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 14/11/2024 | 5 |
16 | Đào Quốc Khánh | 8 A | TKTO-00017 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8 | Vũ Dương Thụy | 14/11/2024 | 5 |
17 | Đào Thị Dung | | SNV7-00022 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
18 | Đào Thị Dung | | SNV6-00038 | Toán 6 SGV | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
19 | Đào Thị Dung | | SGK7-00064 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
20 | Đào Thị Dung | | SGK7-00062 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
21 | Đào Thị Dung | | SGK9-00096 | Công nghệ cắt may chế biến thực phẩm - KNTT | Lê Huy Hoàng | 23/10/2024 | 27 |
22 | Đào Thị Dung | | SGK7-00052 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
23 | Đào Thị Dung | | SGK7-00053 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
24 | Đào Thị Dung | | SGK9-00149 | Toán 9 /T2 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
25 | Đào Thị Dung | | SGK9-00135 | Toán 9 /T1 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
26 | Đào Thị Kim Anh | 8 D | TKSH-00035 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 8 | Phan Thu Phương | 14/11/2024 | 5 |
27 | Đào Thị Kim Anh | 8 D | VHGD-00010 | Chí phèo | Nam Cao | 14/11/2024 | 5 |
28 | Đinh Xuân Lộc | 6 C | SYH-00009 | Chế độ dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai | Gia Linh | 12/11/2024 | 7 |
29 | Đinh Xuân Lộc | 6 C | TKNV-00001 | Nguyễn Đình Chiểu về tác gia tác phẩm | Nguyễn Ngọc Thiện | 12/11/2024 | 7 |
30 | Đỗ Bình Minh | 8 A | TKVL-00023 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 8 | Nguyễn Thanh Hải | 14/11/2024 | 5 |
31 | Đỗ Bình Minh | 8 A | STN-00013 | EINSTEIN còn là nhà sáng chế | Nguyễn Nhật Khanh | 14/11/2024 | 5 |
32 | Đỗ Xuân Tranh | | SGK6-00072 | Bài tập Toán 6 Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 23/10/2024 | 27 |
33 | Đỗ Xuân Tranh | | SGK6-00066 | Toán 6 Tập 1 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 27 |
34 | Đỗ Xuân Tranh | | SGK9-00141 | Toán 9 /T1 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
35 | Đỗ Xuân Tranh | | SGK9-00148 | Bài tập Toán 9 /T1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 23/10/2024 | 27 |
36 | Đỗ Xuân Tranh | | SNV9-00158 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
37 | Đỗ Yến Nhi | 6 C | VHGD-00026 | Tuyển tập thơ lục bát việt nam | Quang Huy | 12/11/2024 | 7 |
38 | Đỗ Yến Nhi | 6 C | SYH-00008 | Chữa bệnh trẻ em bằng thuốc nam | Vũ Quốc Trung | 12/11/2024 | 7 |
39 | Hoàng Thị Kim Anh | | SGK9-00183 | Ngữ Văn 9/T1 | Nguyễn Minh Tuyết | 17/10/2024 | 33 |
40 | Hoàng Thị Kim Anh | | SGK9-00191 | Ngữ Văn 9/T2 | Nguyễn Minh Tuyết | 17/10/2024 | 33 |
41 | Hoàng Thị Kim Anh | | SGK8-00060 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
42 | Hoàng Thị Kim Anh | | SGK8-00075 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
43 | Hoàng Thị Kim Anh | | SGK8-00076 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
44 | Hoàng Thị Kim Anh | | SGK8-00055 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
45 | Lê Công Thành | 8 A | TKHH-00012 | Rèn luyện kĩ năng giải toán Hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 14/11/2024 | 5 |
46 | Lê Công Thành | 8 A | SPL-00019 | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh tham gia giao thông an toàn dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 14/11/2024 | 5 |
47 | Lê Huyền Khánh Linh | 8 C | TKLS-00040 | Đại cương Lịch sử Việt Nam Tập III | LÊ MẬU HÃN | 14/11/2024 | 5 |
48 | Lê Huyền Khánh Linh | 8 C | TKTO-00073 | Tuyển tập các bài toán hay và khó đạị số THCS 8 | Phan Văn Đức | 14/11/2024 | 5 |
49 | Lê Thị Hồng | | SNV7-00027 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 32 |
50 | Lê Thị Hồng | | SGK7-00079 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 32 |
51 | Lê Thị Hồng | | SNV8-00092 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 32 |
52 | Lê Thị Hồng | | SGK8-00149 | Bài tập Lịch sử và địa lí 8 ( phần lịch sử) | Đào Ngọc Hùng | 18/10/2024 | 32 |
53 | Lê Thị Hồng | | SGK8-00140 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 32 |
54 | Lê Thị Hồng | | SGK6-00031 | Công Nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 18/10/2024 | 32 |
55 | Lê Thị Lan Hương | | SGK8-00227 | Tiếng anh 8 | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 26 |
56 | Lê Thị Lan Hương | | SGK8-00226 | Bài tập tiếng anh 8 | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 26 |
57 | Lê Thị Lan Hương | | SGK7-00138 | Bài tập Tiếng anh 7 | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 26 |
58 | Lê Thị Lan Hương | | SGK6-00034 | Công Nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 24/10/2024 | 26 |
59 | Lê Thị Lan Hương | | SNV7-00031 | Tiếng anh 7 | Hoàng Văn Văn | 24/10/2024 | 26 |
60 | Lê Thị Lan Hương | | SNV8-00111 | Tiếng anh 8 | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 26 |
61 | Lê Thị Thanh Tâm | | SGK9-00071 | Tin học 9 - KN | Nguyễn Chí công | 17/10/2024 | 33 |
62 | Lê Thị Thanh Tâm | | SGK9-00101 | Công nghệ lắp đặt mạng điện trong nhà 9 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 17/10/2024 | 33 |
63 | Lê Thị Thanh Tâm | | SNV8-00113 | Hoạt động trải nghiệm 8 | Lưu Thu Thủy | 17/10/2024 | 33 |
64 | Lê Thị Thanh Tâm | | SNV6-00074 | Tin học 6 (SGV) | Nguyễn Chí Công | 17/10/2024 | 33 |
65 | Lê Thị Thanh Tâm | | SGK6-00108 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 17/10/2024 | 33 |
66 | Lê Thị Thanh Tâm | | SGK8-00125 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thùy | 17/10/2024 | 33 |
67 | Lê Thị Tình | | SGK9-00342 | Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều | Đinh Quang Báo | 25/10/2024 | 25 |
68 | Lê Thị Tình | | SNV9-00173 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ Văn Hùng | 25/10/2024 | 25 |
69 | Lê Thị Tình | | SGK9-00211 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ Văn Hùng | 25/10/2024 | 25 |
70 | Lê Thu Hằng | 7 C | SHCM-00049 | Văn Thơ Hồ Chí MInh tác phẩm và lời bình | Tôn Thảo Miên | 13/11/2024 | 6 |
71 | Lê Thu Hằng | 7 C | STC-00029 | Từ điển chính tả tiếng việt | Nguyễn Quôc Khánh | 13/11/2024 | 6 |
72 | Lê Thùy Dương | 7 A | STN-00053 | Trò chơi dân gian trẻ em | Trần Hòa Bình | 13/11/2024 | 6 |
73 | Lê Thùy Dương | 7 A | TKTO-00128 | 23 chuyên đề gải 1001 bài toán sơ cấp về đại số sơ cấp | Nguyễn Văn VInh | 13/11/2024 | 6 |
74 | Lưu Tùng Lâm | 7 C | TKTH-00021 | Tự học Microsoft Word 2003 | Phạm Giang | 13/11/2024 | 6 |
75 | Lưu Tùng Lâm | 7 C | TKNV-00021 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 7 | Cao Bích Xuân | 13/11/2024 | 6 |
76 | Mai Minh Tân | 7 E | TKVL-00031 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Vật Lí 7 | Nguyễn Thanh Hải | 13/11/2024 | 6 |
77 | Mai Minh Tân | 7 E | TKLS-00009 | Đại Việt Sử kí Toàn Thư Tập III | HOÀNG VĂN NÂU | 13/11/2024 | 6 |
78 | Mai Thị Phương Ngân | 7 E | TKVL-00030 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí THCS 7 | Nguyễn Thanh Hải | 13/11/2024 | 6 |
79 | Mai Thị Phương Ngân | 7 E | TKSH-00049 | Kiến Thức cơ bản và nâng cao sinh học 7 | Nguyễn Văn Sang | 13/11/2024 | 6 |
80 | Mai Tiến Minh | 8 D | VHGD-00014 | Người khách sau chiến tranh | Văn Duy | 14/11/2024 | 5 |
81 | Mai Tiến Minh | 8 D | TKLS-00039 | Tiến trình Lịch Sử Việt Nam | NGUYỄN QUANG NGỌC | 14/11/2024 | 5 |
82 | Ngô Đức Mạnh | 7 B | STKC-00021 | Hoạt đọng giáo dục Stem lớp 7 | Nguyễn Anh Thuấn | 13/11/2024 | 6 |
83 | Ngô Đức Mạnh | 7 B | TKTO-00115 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7 | Nguyễn Đức Tấn | 13/11/2024 | 6 |
84 | Ngô Gia Hân | 6 A | STN-00028 | Nhật kí nhà giáo vượt trường sơn | Võ Tề | 12/11/2024 | 7 |
85 | Ngô Gia Hân | 6 A | TKNV-00108 | Nâng cao ngữ văn 6 | Tạ Đức Hiền | 12/11/2024 | 7 |
86 | Ngô Như Hoa | | SNV7-00024 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
87 | Ngô Như Hoa | | SGK9-00118 | Toán 9 /T2 - CTST | Trần Nam Dũng | 23/10/2024 | 27 |
88 | Ngô Như Hoa | | SGK9-00117 | Toán 9 /T1 - CTST | Trần Nam Dũng | 23/10/2024 | 27 |
89 | Ngô Như Hoa | | SGK9-00140 | Toán 9 /T1 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
90 | Ngô Như Hoa | | SGK9-00147 | Bài tập Toán 9 /T1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 23/10/2024 | 27 |
91 | Ngô Như Hoa | | SGK9-00154 | Toán 9 /T2 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
92 | Ngô Như Hoa | | SGK9-00159 | Bài tập Toán 9 /T2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 23/10/2024 | 27 |
93 | Ngô Như Hoa | | SNV9-00157 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 27 |
94 | Ngô Thị Vân Anh | 7 C | TKNV-00022 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 7 | Cao Bích Xuân | 13/11/2024 | 6 |
95 | Ngô Thị Vân Anh | 7 C | SHCM-00048 | Văn Thơ Hồ Chí MInh tác phẩm và lời bình | Tôn Thảo Miên | 13/11/2024 | 6 |
96 | Ngô Thùy Chi | 7 E | STKC-00001 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Lê văn xem | 13/11/2024 | 6 |
97 | Ngô Thùy Chi | 7 E | TKVL-00029 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí THCS 7 | Nguyễn Thanh Hải | 13/11/2024 | 6 |
98 | Nguyễn Bá Hải | 8 A | SHCM-00052 | Từ làng Sen đến Bến Nhà Rồng | Trình Quang Phú | 14/11/2024 | 5 |
99 | Nguyễn Bá Hải | 8 A | TKSH-00037 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 8 | Huỳnh Văn Hoài | 14/11/2024 | 5 |
100 | Nguyễn Bảo Anh | 6 C | VHGD-00015 | Đất rừng phương nam | Đoàn Giỏi | 12/11/2024 | 7 |
101 | Nguyễn Bảo Anh | 6 C | TKSH-00071 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6 | Hoàng Thị Sản | 12/11/2024 | 7 |
102 | Nguyễn Chí Cao | 6 C | STKC-00016 | Thiết kế và xây dựng nhà ở theo phong thủy nhà ở như ý | Nguyễn Kim Dân | 12/11/2024 | 7 |
103 | Nguyễn Chí Cao | 6 C | STN-00009 | Việt sử giai thoại tập 4 | Nguyễn Khăc Thuần | 12/11/2024 | 7 |
104 | Nguyễn Đức Mạnh | 7 E | STN-00023 | Danh tướng việt nam tập 2 ( Danh tướng Lam Sơn) | Nguyễn Khắc Thuần | 13/11/2024 | 6 |
105 | Nguyễn Đức Mạnh | 7 E | STKC-00002 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Lê văn xem | 13/11/2024 | 6 |
106 | Nguyễn Đức Phúc | 6 B | TKTH-00011 | Học nhanh thao tác với bảng tính dữ liệu và kế toán trên Excel | Hoàng Anh Quang-Phạm Thành Đông | 12/11/2024 | 7 |
107 | Nguyễn Đức Phúc | 6 B | VHGD-00033 | Vũ trọng Phụng cạm bẫy người | VŨ Trọng Phụng | 12/11/2024 | 7 |
108 | Nguyễn Duy Hưng | 7 B | TKTO-00115 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7 | Nguyễn Đức Tấn | 13/11/2024 | 6 |
109 | Nguyễn Duy Hưng | 7 B | STN-00036 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê A | 13/11/2024 | 6 |
110 | Nguyễn Khắc Bảo Nam | 6 C | TKTH-00005 | 101 Thủ thuật cao cấp với windows XP | Thanh Hà- Công Thọ | 12/11/2024 | 7 |
111 | Nguyễn Khắc Bảo Nam | 6 C | TKSH-00087 | Hoạt động quan sát và thí nghiệm trong dạy và học thực vật học THCS | Nguyễn Vinh Hiển | 12/11/2024 | 7 |
112 | Nguyễn Quang Thành | | SGK6-00095 | BT Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
113 | Nguyễn Quang Thành | | SGK6-00101 | BT Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
114 | Nguyễn Quang Thành | | SGK6-00085 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
115 | Nguyễn Quang Thành | | SGK7-00088 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
116 | Nguyễn Quang Thành | | SGK7-00085 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
117 | Nguyễn Quang Thành | | SGK7-00097 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
118 | Nguyễn Quang Thành | | SGK7-00098 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
119 | Nguyễn Quang Thành | | SNV7-00044 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
120 | Nguyễn Quang Thành | | SNV7-00048 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
121 | Nguyễn Quang Thành | | SNV6-00054 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
122 | Nguyễn Quang Thành | | SNV6-00059 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
123 | Nguyễn Quang Thành | | SGK6-00093 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 33 |
124 | Nguyễn Thạch Anh | 7 A | STN-00063 | Đát bãi | Chu Văn Mười | 13/11/2024 | 6 |
125 | Nguyễn Thạch Anh | 7 A | TKLS-00034 | 100 Sự kiện lịch sử Việt nam trong thế kỉ XX | TRẦN NAM TIẾN | 13/11/2024 | 6 |
126 | Nguyễn Thị Châu Anh | 8 A | TKSH-00038 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 8 | Huỳnh Văn Hoài | 14/11/2024 | 5 |
127 | Nguyễn Thị Châu Anh | 8 A | SPL-00015 | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh tham gia giao thông an toàn dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 14/11/2024 | 5 |
128 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00030 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 21/10/2024 | 29 |
129 | Nguyễn Thị Hương | | SNV6-00048 | Lịch sử và địa lí 6 SGV | Vũ Minh Giang | 21/10/2024 | 29 |
130 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGK9-00233 | Bài tập Lịch sử và địa lí 9 phần địa lí | Đào Ngọc Hùng | 18/10/2024 | 32 |
131 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGK9-00302 | Tập bản đồ lịch sử và địa lí - phần địa lí 9 | Đào Ngọc Hùng | 18/10/2024 | 32 |
132 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SGK9-00219 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 32 |
133 | Nguyễn Thị Lan Hương | | SNV9-00232 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 32 |
134 | Nguyễn Thị Ly | 8 C | TKNN-00091 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 | Phan Hà | 23/10/2024 | 27 |
135 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 6 C | TKNV-00003 | Nguyễn Tuân về tác gia tác phẩm | Tôn Thảo Miên | 12/11/2024 | 7 |
136 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 6 C | TKNN-00002 | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 6 | Ngô văn Minh | 12/11/2024 | 7 |
137 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 7 D | TKLS-00016 | Lịch sử thế giới Trung đại | NGUYỄN GIA PHU | 13/11/2024 | 6 |
138 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 7 D | TKSH-00067 | Kiến Thức cơ bản và nâng cao sinh học 7 | Nguyễn Văn Sang | 13/11/2024 | 6 |
139 | Nguyễn Thị Vân Khánh | 6 A | VHGD-00013 | Người khách sau chiến tranh | Văn Duy | 30/09/2024 | 50 |
140 | Nguyễn Thị Vân Khánh | 6 A | STN-00016 | Điều kì diệu của cuộc sống ( Quà tặng CS) | Mai Hương-Vĩnh Thắng | 30/09/2024 | 50 |
141 | Nguyễn Thùy Linh | 6 A | TKTH-00019 | Tự học Microsoft Word 2003 | Phạm Giang | 12/11/2024 | 7 |
142 | Nguyễn Thùy Linh | 6 A | STN-00025 | Kể chuyện sứ thần Việt nam | Nguyễn Lan Phương | 12/11/2024 | 7 |
143 | Nguyễn Văn Huy | 8 D | SPL-00020 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật phòng, chống ma túy | QUỲNH TRANG | 14/11/2024 | 5 |
144 | Nguyễn Văn Huy | 8 D | TKSH-00034 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 8 | Phan Thu Phương | 14/11/2024 | 5 |
145 | Phạm Bình An | 6 B | TKSH-00088 | Hoạt động quan sát và thí nghiệm trong dạy và học thực vật học THCS | Nguyễn Vinh Hiển | 12/11/2024 | 7 |
146 | Phạm Bình An | 6 B | STKC-00023 | Khoa học và công nghệ thế kỉ 20 những năm 1920-40 khoa học cho mọi người | Phạm Thu hằng | 12/11/2024 | 7 |
147 | Phạm Minh Đức | 6 C | STC-00019 | Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa tiếng việt | Dương Kỳ Đức | 12/11/2024 | 7 |
148 | Phạm Minh Đức | 6 C | VHGD-00025 | Thành ngữ điển cố thông dụng | Hồng Khánh | 12/11/2024 | 7 |
149 | Phạm Phương Anh | 6 B | STN-00021 | Danh tướng việt nam tập 1 | Nguyễn Khắc Thuần | 12/11/2024 | 7 |
150 | Phạm Phương Anh | 6 B | TKTH-00010 | Tự học Powerpoint 2003 trong 10 tiếng | Hoàng Anh Quang-Phạm Thành Đông | 12/11/2024 | 7 |
151 | Phạm Thị Hạnh | | SGK6-00033 | Công Nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 24/10/2024 | 26 |
152 | Phạm Thị Thơm | | SNV9-00233 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 32 |
153 | Phạm Thị Thơm | | SGK9-00309 | Tập bản đồ lịch sử và địa lí - phần lịch sử 9 | Đào Ngọc Hùng | 17/10/2024 | 33 |
154 | Phạm Thị Thơm | | SGK9-00232 | Bài tập Lịch sử và địa lí 9 phần lịch sử | Nguyễn Ngọc Cơ | 17/10/2024 | 33 |
155 | Phạm Thị Thơm | | SGK9-00220 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 17/10/2024 | 33 |
156 | Phạm Thị Thơm | | SGK8-00193 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mĩ Lộc | 17/10/2024 | 33 |
157 | Phạm Thị Thơm | | SGK9-00133 | Lịch sử và địa lí 9 - CD | Đỗ Thanh Bình - Lê Thống | 17/10/2024 | 33 |
158 | Phạm Thị Thơm | | SGK9-00131 | Lịch sử và địa lí 9 - CTST | Hà Bích Liên | 17/10/2024 | 33 |
159 | Phạm Thị Thơm | | SGK8-00124 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thùy | 18/11/2024 | 1 |
160 | Trần Diệu Linh | 7 B | TKDL-00121 | Bài tập phát triển năng lực lịch sử địa lí 7 | Trịnh Đình Tùng | 13/11/2024 | 6 |
161 | Trần Diệu Linh | 7 B | STKC-00022 | Khoa học và công nghệ thế kỉ 20 những năm 1940-60 thời đại hạt nhân | Phạm Thu hằng | 13/11/2024 | 6 |
162 | Trần Mai Ngọc Lan | 7 D | STC-00013 | Sổ tay tra cứu địa danh nước ngoài ( Anh- Hoa-Việt) | Trần Nam Tiến | 13/11/2024 | 6 |
163 | Trần Mai Ngọc Lan | 7 D | TKTH-00020 | Tự học Microsoft Word 2003 | Phạm Giang | 13/11/2024 | 6 |
164 | Trần Minh Đức | 6 B | STKC-00025 | Khoa học và công nghệ thế kỉ 20 những năm 1970-90 không gian và thời gian | Phạm Thu hằng | 12/11/2024 | 7 |
165 | Trần Minh Đức | 6 B | TKNN-00085 | 130 bài ngữ pháp tiếng anh | RAYMOND MURPHY | 12/11/2024 | 7 |
166 | Trần Quý Nhất | | SNV8-00101 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
167 | Trần Quý Nhất | | SGK8-00049 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
168 | Trần Quý Nhất | | SGK8-00044 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
169 | Trần Quý Nhất | | SGK8-00034 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
170 | Trần Quý Nhất | | SGK8-00028 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
171 | Trần Quý Nhất | | SNV9-00156 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
172 | Trần Quý Nhất | | SNV6-00041 | Toán 6 SGV | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
173 | Trần Quý Nhất | | SGK6-00080 | BT Toán 6 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
174 | Trần Quý Nhất | | SGK6-00078 | Toán 6 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
175 | Trần Quý Nhất | | SGK6-00070 | Bài tập Toán 6 Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 17/10/2024 | 33 |
176 | Trần Quý Nhất | | SGK6-00068 | Toán 6 Tập 1 | Phan Đức Chính | 17/10/2024 | 33 |
177 | Trần Quý Nhất | | SGK9-00156 | Bài tập Toán 9 /T2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 17/10/2024 | 33 |
178 | Trần Quý Nhất | | SGK9-00153 | Toán 9 /T2 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
179 | Trần Quý Nhất | | SGK9-00143 | Bài tập Toán 9 /T1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 17/10/2024 | 33 |
180 | Trần Quý Nhất | | SGK9-00139 | Toán 9 /T1 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 33 |
181 | Trần Thị Ngà | | SNV6-00042 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
182 | Trần Thị Ngà | | SGK6-00060 | BT Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
183 | Trần Thị Ngà | | SGK6-00059 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
184 | Trần Thị Ngà | | SGK9-00213 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
185 | Trần Thị Ngà | | SGK9-00209 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
186 | Trần Thị Ngà | | SNV9-00172 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
187 | Trần Thị Ngà | | SNV8-00140 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
188 | Trần Thị Ngà | | SGK8-00105 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
189 | Trần Thị Ngà | | SGK8-00099 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
190 | Trần Thị Ngà | | SNV7-00076 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
191 | Trần Thị Ngà | | SGK7-00155 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
192 | Trần Thị Ngà | | SNV6-00037 | Toán 6 SGV | Hà Huy Khoái | 18/10/2024 | 32 |
193 | Trần Thị Thu Hằng | | SNV7-00077 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
194 | Trần Thị Thu Hằng | | SGK7-00107 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
195 | Trần Thị Thu Hằng | | SGK7-00106 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
196 | Trần Thị Thu Hằng | | SNV8-00135 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
197 | Trần Thị Thu Hằng | | SGK8-00104 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
198 | Trần Thị Thu Hằng | | SGK8-00102 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
199 | Trần Thị Thu Hằng | | SNV9-00212 | Công nghệ 9 lắp đặt mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng | 18/10/2024 | 32 |
200 | Trần Thị Thu Hằng | | SGK9-00210 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
201 | Trần Thị Thu Hằng | | SNV9-00174 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ Văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
202 | Trần Thị Thu Hằng | | SGK8-00094 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 18/10/2024 | 32 |
203 | Trần Thị Thu Hằng | | SGK9-00321 | Công nghệ Mô đun chế biến thực phẩm | Lê Huy Hoàng | 18/10/2024 | 32 |
204 | Trần Thị Thu Hằng | | SGK9-00326 | Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 18/10/2024 | 32 |
205 | Trần Thị Thu Hằng | | SGK7-00156 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ văn Hùng | 18/10/2024 | 32 |
206 | Trần Thị Thu Hằng | | TKVL-00050 | 500 bài tập Vật lí 9 | Nguyễn Thanh Hải | 18/10/2024 | 32 |
207 | Vũ Mạnh Thắng | | SGK6-00086 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2024 | 27 |
208 | Vũ Mạnh Thắng | | SGK7-00086 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2024 | 27 |
209 | Vũ Mạnh Thắng | | SGK9-00006 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc phi | 23/10/2024 | 27 |
210 | Vũ Mạnh Thắng | | SGK9-00003 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc phi | 23/10/2024 | 27 |
211 | Vũ Mạnh Thắng | | SGK7-00006 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc phi | 23/10/2024 | 27 |
212 | Vũ Mạnh Thắng | | SGK8-00016 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc phi | 23/10/2024 | 27 |
213 | Vũ Mạnh Thắng | | SGK7-00007 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc phi | 23/10/2024 | 27 |
214 | Vũ Minh Phát | 7 B | STN-00039 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê A | 13/11/2024 | 6 |
215 | Vũ Minh Phát | 7 B | TKSH-00081 | Để học tốt sinh học 7 | Nguyễn Văn Sang | 13/11/2024 | 6 |
216 | Vũ Thị Bảo Thi | 8 B | TKTH-00016 | Giải toán trên máy tính casio fx - 570MS | Lê Hồng Đức | 14/11/2024 | 5 |
217 | Vũ Thị Bảo Thi | 8 B | VHGD-00027 | Bút tre thơ và giai thoại | Ngô Quang Nam | 14/11/2024 | 5 |
218 | Vũ Thuý An | 7 D | TKVL-00052 | Phương pháp giải bài tập Vật lí THCS | Nguyễn Thanh Hải | 13/11/2024 | 6 |
219 | Vũ Thuý An | 7 D | STC-00009 | Từ điển sinh học phổ thông | Lê Đình Lương | 13/11/2024 | 6 |
220 | Vũ Tùng Dương | 6 C | STN-00010 | Việt sử giai thoại tập 4 | Nguyễn Khăc Thuần | 12/11/2024 | 7 |
221 | Vũ Tùng Dương | 6 C | STC-00018 | Từ điển Anh - Việt | Các tác giả | 12/11/2024 | 7 |
222 | Vũ Văn Thắng | | SNV8-00120 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 25/10/2024 | 25 |
223 | Vũ Văn Thắng | | SGK8-00089 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 25/10/2024 | 25 |
224 | Vũ Văn Thắng | | SGK9-00160 | Bài tập Toán 9 /T2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 25/10/2024 | 25 |
225 | Vũ Văn Thắng | | SGK9-00142 | Bài tập Toán 9 /T1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 25/10/2024 | 25 |
226 | Vũ Văn Thắng | | SNV9-00160 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 25/10/2024 | 25 |